Quy Trình Sơ Cấp Cứu Tại Nơi Làm Việc: Hướng Dẫn Chi Tiết và Hiệu Quả
Nội dung chính trong Thông tin tuyên truyền: Công tác an toàn, vệ sinh lao động trong tình hình mới
Quy Trình Sơ Cấp Cứu Tại Nơi Làm Việc: Hướng Dẫn Chi Tiết và Hiệu Quả
Quy Trình Sơ Cấp Cứu Tại Nơi Làm Việc: Hướng Dẫn Toàn Diện cho Doanh Nghiệp
I. Giới thiệu về Sơ Cấp Cứu Tại Nơi Làm Việc
Sơ cấp cứu là tập hợp các hành động y tế ban đầu, kịp thời, được thực hiện ngay tại hiện trường tai nạn hoặc sự cố sức khỏe. Mục tiêu chính của sơ cấp cứu là bảo vệ tính mạng của nạn nhân, ngăn ngừa các tổn thương trở nên nặng hơn, và thúc đẩy quá trình hồi phục ban đầu trước khi các dịch vụ y tế chuyên nghiệp có mặt. Đây là bước can thiệp y tế đầu tiên, có ý nghĩa quyết định trong việc giảm thiểu hậu quả của các tình huống khẩn cấp, đặc biệt là trong môi trường lao động.
Tại nơi làm việc, sơ cấp cứu đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu hậu quả của tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Trong nhiều tình huống khẩn cấp, thời gian là yếu tố sống còn; mỗi giây đều quý giá. Việc cấp cứu kịp thời có thể tạo ra sự khác biệt lớn giữa sự sống và cái chết, hoặc giữa tổn thương nhẹ và tàn tật vĩnh viễn.
Hơn cả việc cứu sống tức thì, sơ cấp cứu hiệu quả còn mang lại những lợi ích sâu rộng. Khi một tai nạn xảy ra, phản ứng nhanh chóng và chính xác không chỉ bảo toàn tính mạng mà còn giảm thiểu đáng kể mức độ nghiêm trọng của chấn thương, từ đó rút ngắn thời gian hồi phục và giảm thiểu tình trạng tàn tật lâu dài. Điều này trực tiếp làm giảm các chi phí liên quan đến điều trị y tế, chi phí bồi thường bảo hiểm, và thiệt hại do mất năng suất lao động cho cả người lao động và doanh nghiệp. Một hệ thống sơ cấp cứu được tổ chức tốt còn góp phần duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục, tăng cường khả năng phục hồi của tổ chức sau sự cố, và xây dựng hình ảnh tích cực về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động là một khoản đầu tư chiến lược vào nguồn vốn con người và khả năng phục hồi của tổ chức.
Báo cáo này được biên soạn nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về quy trình sơ cấp cứu tại nơi làm việc, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam và các hướng dẫn y tế chuyên môn. Báo cáo sẽ đi sâu vào các khía cạnh từ cơ sở pháp lý, quy trình thực hiện chi tiết, trang bị cần thiết đến công tác tổ chức, quản lý và phòng ngừa tai nạn lao động. Mục tiêu cuối cùng là hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng một hệ thống sơ cấp cứu không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn thực sự hiệu quả, góp phần tạo nên một môi trường làm việc an toàn và chuyên nghiệp.
II. Cơ sở pháp lý và Trách nhiệm liên quan đến Sơ Cấp Cứu Lao Động tại Việt Nam
Công tác sơ cấp cứu tại nơi làm việc không chỉ là một yêu cầu đạo đức mà còn là một nghĩa vụ pháp lý được quy định rõ ràng trong hệ thống văn bản pháp luật của Việt Nam.
A. Tổng quan các văn bản pháp luật chính
- Luật An toàn, vệ sinh lao động số 84/2015/QH13: Có hiệu lực từ ngày 01/07/2016, đây là văn bản nền tảng quy định về việc bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động; chính sách, chế độ đối với người bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; cũng như trách nhiệm và quyền hạn của các tổ chức, cá nhân liên quan đến công tác này. Luật này định nghĩa các khái niệm cốt lõi như “an toàn lao động” (giải pháp phòng, chống tác động của yếu tố nguy hiểm gây thương tật, tử vong), “vệ sinh lao động” (giải pháp phòng, chống tác động của yếu tố có hại gây bệnh tật), “yếu tố nguy hiểm” và “yếu tố có hại”.
- Thông tư 19/2016/TT-BYT của Bộ Y tế: Thông tư này hướng dẫn chi tiết về quản lý vệ sinh lao động và sức khỏe người lao động, trong đó có các quy định cụ thể về công tác sơ cấp cứu tại nơi làm việc. Các quy định bao gồm yêu cầu về lực lượng sơ cấp cứu, trang thiết bị cần thiết và nội dung huấn luyện.
- Nghị định 44/2016/NĐ-CP: Cùng với Thông tư 19/2016/TT-BYT, Nghị định này quy định bắt buộc mọi doanh nghiệp phải tổ chức đào tạo sơ cấp cứu cho người lao động. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng sơ cấp cứu cho toàn bộ nhân viên, không chỉ riêng đội ngũ chuyên trách.
- Nghị định 12/2022/NĐ-CP: Văn bản này quy định về mức xử phạt hành chính đối với các hành vi vi phạm trong lĩnh vực an toàn, vệ sinh lao động. Cụ thể, doanh nghiệp không tổ chức đào tạo sơ cấp cứu hoặc không đảm bảo nội dung đào tạo theo quy định sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt dao động từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng tùy thuộc vào số lượng người lao động bị ảnh hưởng và tính nghiêm trọng của tai nạn.
B. Trách nhiệm của Người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động có trách nhiệm pháp lý và đạo đức cao nhất trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động tại nơi làm việc. Các trách nhiệm chính bao gồm:
- Đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động: Người sử dụng lao động có nghĩa vụ tuân thủ đầy đủ các biện pháp an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình lao động. Việc này bao gồm ưu tiên các biện pháp phòng ngừa, loại trừ và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại.
- Xây dựng kế hoạch và quy trình: Cần xây dựng, ban hành kế hoạch xử lý sự cố và ứng cứu khẩn cấp tại nơi làm việc. Đồng thời, tổ chức xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp và thiết lập lực lượng ứng cứu, báo cáo kịp thời khi phát hiện nguy cơ hoặc khi xảy ra tai nạn lao động, sự cố kỹ thuật gây mất an toàn, vệ sinh lao động.
- Huấn luyện sơ cấp cứu: Đây là một quy định bắt buộc. Mọi doanh nghiệp phải tổ chức đào tạo sơ cấp cứu cho người lao động. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có nguy cơ cao về tai nạn lao động (như xây dựng, sản xuất công nghiệp, hóa chất, khai thác mỏ), yêu cầu về chương trình đào tạo càng nghiêm ngặt hơn. Lực lượng sơ cứu, cấp cứu tại các doanh nghiệp này cần được đào tạo chuyên sâu với thời lượng tối thiểu là 16 giờ lần đầu và huấn luyện định kỳ hàng năm 8 giờ. Việc không tuân thủ quy định này có thể dẫn đến mức phạt hành chính đáng kể.
- Trang bị đầy đủ phương tiện, thiết bị, vật tư sơ cấp cứu: Việc bố trí lực lượng sơ cấp cứu và trang bị phương tiện, thiết bị, vật tư phải căn cứ vào loại hình sản xuất, bản chất của yếu tố nguy hiểm, số lượng người lao động, số ca làm việc, nguy cơ tai nạn có thể xảy ra, và khoảng cách đến cơ sở y tế gần nhất. Các túi sơ cứu phải được đặt tại khu vực làm việc của người lao động, ở nơi dễ thấy, dễ lấy và có ký hiệu chữ thập. Đối với vị trí làm việc có sử dụng hóa chất độc hại hoặc chất gây ăn mòn, cần trang bị vòi tắm khẩn cấp và phương tiện rửa mắt tại vị trí dễ tiếp cận. Ngoài ra, cần có phiếu an toàn hóa chất bằng tiếng Việt và chất giải độc (nếu có) đặt gần túi sơ cấp cứu.
- Tổ chức lực lượng sơ cấp cứu: Lực lượng này bao gồm người lao động được phân công tham gia sơ cấp cứu (đủ sức khỏe, tình nguyện, được huấn luyện và có mặt sớm nhất tại hiện trường) và người làm công tác y tế tại cơ sở. Số lượng người làm công tác sơ cấp cứu được quy định cụ thể dựa trên quy mô và loại hình doanh nghiệp (ví dụ: dưới 100 người lao động trong ngành có yêu cầu nghiêm ngặt cần ít nhất 01 người; dưới 200 người lao động trong các ngành khác cần ít nhất 01 người, và tăng thêm theo tỷ lệ nhất định). Đảm bảo mỗi ca làm việc hoặc nhóm làm việc lưu động đều có người hoặc lực lượng chịu trách nhiệm sơ cấp cứu.
- Lập hồ sơ tai nạn lao động: Tất cả các trường hợp bị tai nạn lao động, nhiễm độc tại nơi làm việc phải được lập hồ sơ cấp cứu theo mẫu quy định và lưu giữ tại cơ sở lao động.
Việc tuân thủ các khuôn khổ pháp lý này không chỉ là một gánh nặng quy định mà còn là một yêu cầu chiến lược. Việc không tuân thủ dẫn đến các hình phạt tài chính trực tiếp, tăng rủi ro pháp lý và tổn thất nghiêm trọng về uy tín. Quan trọng hơn, nó khiến người lao động phải đối mặt với những nguy hiểm có thể phòng ngừa được, điều này có thể làm xói mòn lòng tin, giảm tinh thần làm việc và cuối cùng ảnh hưởng đến năng suất và khả năng tồn tại lâu dài của doanh nghiệp. Một sự chuẩn bị sơ cấp cứu vững chắc là một khoản đầu tư vào nguồn vốn con người và khả năng phục hồi của tổ chức.
C. Trách nhiệm của Người lao động
Người lao động cũng có vai trò và trách nhiệm quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc:
- Chấp hành nội quy, quy trình: Người lao động có nghĩa vụ chấp hành các nội quy, quy trình và biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
- Tham gia huấn luyện: Việc tham gia các khóa huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động và sơ cấp cứu là bắt buộc để nâng cao kiến thức, kỹ năng và ý thức tuân thủ các quy tắc an toàn.
- Báo cáo nguy cơ và sự cố: Người lao động cần biết cách báo cáo tai nạn ngay tại hiện trường và sau đó báo cáo cho cấp quản lý hoặc phòng an toàn. Việc này giúp quản lý biết được về các sự cố gần đây và có cơ hội can thiệp kịp thời.
- Bảo đảm an toàn cho bản thân và người liên quan: Người lao động phải chịu trách nhiệm về an toàn, vệ sinh lao động đối với công việc do mình thực hiện và bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động đối với những người có liên quan trong quá trình lao động.
III. Quy trình Sơ Cấp Cứu Cơ Bản Tại Nơi Làm Việc
Quy trình sơ cấp cứu tại nơi làm việc được thiết kế để đảm bảo phản ứng nhanh chóng, hiệu quả và có hệ thống trong các tình huống khẩn cấp.
A. Các nguyên tắc chung trong sơ cấp cứu
Khi đối mặt với một tình huống khẩn cấp, người sơ cứu cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản sau để tối đa hóa hiệu quả và an toàn:
- Giữ bình tĩnh và đảm bảo an toàn: Đây là nguyên tắc tối quan trọng. Người sơ cứu phải giữ bình tĩnh và không mạo hiểm sự an toàn của bản thân, nạn nhân hoặc những người xung quanh. Mục tiêu là ngăn ngừa việc có thêm nạn nhân. Cần kiểm soát tình huống để chắc chắn hiện trường là an toàn trước khi tiếp cận nạn nhân.
- Kêu gọi sự trợ giúp: Ngay lập tức kêu gọi sự trợ giúp từ những người xung quanh và/hoặc hỗ trợ từ y tế chuyên nghiệp.
- Tiếp cận và đánh giá nhanh: Nhanh chóng tiếp cận và đánh giá tình trạng nạn nhân. Việc này cần được thực hiện trong vòng 2 phút để xác định mức độ nghiêm trọng và loại sơ cấp cứu cần thiết.
- Thực hiện sơ cấp cứu theo thứ tự ưu tiên: Tiến hành sơ cấp cứu ban đầu để bảo toàn tính mạng và thúc đẩy sự hồi phục, tuân thủ theo từng bước để tránh thiếu sót hoặc bỏ quên thông tin quan trọng.
- Chỉ di chuyển/vận chuyển nạn nhân khi cần thiết và đã ổn định: Hạn chế di chuyển nạn nhân trừ khi cần thiết để tránh tổn thương nặng hơn, và chỉ vận chuyển khi tình trạng đã ổn định hoặc khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế.
B. Trình tự 5 bước theo Bộ Y tế (ABCDE)
Bộ Y tế đã ban hành trình tự sơ cấp cứu tại nơi làm việc theo 5 bước tổng quát, thường được tích hợp với quy trình đánh giá ABCDE trong bước thực hiện sơ cấp cứu.
1. Bước 1: Quan sát đánh giá mức độ an toàn tại hiện trường
Trước khi tiếp cận nạn nhân, điều tối quan trọng là phải đánh giá mức độ an toàn của hiện trường. Người sơ cứu cần tự hỏi: Chuyện gì đã xảy ra? Có còn dấu hiệu nguy hiểm nào từ vụ tai nạn không, hay có nguy hiểm mới phát sinh không? Nơi nạn nhân gặp nguy hiểm có an toàn để tiếp cận không? Có bao nhiêu người đang gặp nguy hiểm và ai cần được hỗ trợ trước tiên?. Việc đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh là ưu tiên hàng đầu để tránh việc có thêm nạn nhân.
2. Bước 2: Kêu gọi sự trợ giúp
Sau khi đảm bảo an toàn, ngay lập tức kêu gọi sự trợ giúp từ những người xung quanh và/hoặc hỗ trợ của y tế chuyên nghiệp. Các số điện thoại khẩn cấp cần nhớ bao gồm: 115 (cấp cứu y tế), 113 (cảnh sát), 114 (phòng cháy chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn). Khi gọi, cần cung cấp thông tin chi tiết về tình huống và địa điểm để đội cứu hộ chuyên nghiệp có thể đến nhanh chóng.
3. Bước 3: Tiếp cận và đánh giá nhanh tình trạng nạn nhân
Việc đánh giá nhanh tình trạng nạn nhân cần được thực hiện khẩn trương, tốt nhất là trong vòng 2 phút. Người sơ cứu cần kiểm tra ý thức của nạn nhân bằng cách vỗ nhẹ vào vai hoặc má, lay gọi, hoặc cấu véo để xem nạn nhân tỉnh hay mê. Đồng thời, kiểm tra hơi thở và mạch đập. Cần nhận định nạn nhân có còn thở không, có bị ngạt thở hay chảy máu nhiều không, có chấn thương bộ phận nào, đặc biệt là chấn thương cột sống (hạn chế di chuyển nếu nghi ngờ) hay có dấu hiệu sốc tâm lý không.
4. Bước 4: Thực hiện sơ cứu, cấp cứu theo quy trình ABCDE
Quy trình ABCDE là một hướng dẫn cơ bản để đánh giá và xử lý tình huống khẩn cấp một cách hợp lý, đảm bảo ưu tiên các biện pháp cấp cứu quan trọng nhất.
- A – Đường thở (Airway):
- Kiểm tra xem nạn nhân tỉnh hay còn tiếp xúc được không.
- Nếu có dấu hiệu tắc nghẽn đường thở (thở khò khè, tiếng lọc xọc), cần mở miệng nạn nhân để kiểm tra đờm dãi, dị vật và móc lấy sạch.
- Nếu vẫn khó thở, kiểm tra xem có phải do tụt lưỡi và tiến hành kéo lưỡi ra ngoài bằng gạc hoặc vải sạch, giữ liên tục cho đến khi nhân viên y tế đến.
- Sau đó, nâng cằm, đẩy hàm để giữ đường thở được thẳng trục và thông thoáng.
- Lưu ý, nếu nghi ngờ chấn thương cột sống cổ, cần cố định cột sống cổ trước khi khai thông đường thở.
- B – Hô hấp (Breathing):
- Đánh giá rối loạn hô hấp dựa vào tần số nhịp thở (trên 25 lần/phút), mức độ thiếu oxy (tím tái, nhợt nhạt, vã mồ hôi), và kiểm tra vết thương ở ngực.
- Nghiêng người ghé sát tai vào miệng và mũi nạn nhân để nghe, cảm nhận hơi thở, đồng thời quan sát lồng ngực có di động không (thở ngáp hoặc không thở).
- Trong khi kiểm tra, có thể gọi hỏi tên nạn nhân để xem có phản ứng không.
- Các trường hợp cần xử lý ngay: Nếu nạn nhân ngừng thở, tím tái hoặc đe dọa ngừng thở, cần tiến hành hô hấp nhân tạo. Nếu có vết thương ngực hở, cần xử lý theo hướng dẫn riêng.
- C – Tuần hoàn (Circulation):
- Xác định tình trạng mất máu hoặc ngừng tim.
- Đánh giá tuần hoàn dựa vào các dấu hiệu như lơ mơ, da nhợt, vã mồ hôi.
- Kiểm tra mạch ngoại vi ở các vị trí phổ biến trong cấp cứu như mạch cảnh (cổ), mạch bẹn (đùi), mạch quay (cổ tay).
- Nạn nhân được coi là ngừng tim khi đã ngừng thở hoặc thở ngáp, không bắt được mạch cảnh/mạch bẹn, và bất tỉnh. Trong trường hợp này, cần tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức.
- Song song với đánh giá và xử trí tuần hoàn, luôn kiểm tra đường thở và hô hấp của nạn nhân.
- Kiểm soát chảy máu nặng: Chảy máu nhiều có thể gây tử vong trong vài phút. Cần dùng tay sạch (hoặc đeo găng tay y tế) bóp chặt trực tiếp lên vết thương để tạo áp lực cầm máu. Dùng gạc hoặc vải sạch che vết thương và băng ép. Nếu máu thấm qua lớp băng, không gỡ bỏ mà tiếp tục dùng thêm băng gạc áp chồng lên. Trong trường hợp đứt động mạch, máu chảy xối xả, có thể dùng dây mềm (vải hoặc dây chun) buộc garô chặt vào vị trí trên vết thương từ 3-4 cm cho đến khi máu ngừng chảy; phương pháp này chỉ áp dụng khi thực sự cần thiết và phải được nới lỏng định kỳ để tránh hoại tử.
- D – Tình trạng nhận thức (Disability):
- Đánh giá tình trạng nhận thức của nạn nhân, mức độ phản ứng với các kích thích. Điều này giúp xác định có tổn thương thần kinh hay không và mức độ nghiêm trọng của nó. Việc đánh giá tri giác nhanh chóng là một phần quan trọng trong việc xác định loại sơ cấp cứu cần thiết nhất cho nạn nhân.
- E – Tiếp xúc (Exposure):
- Cởi bỏ hoặc vén quần áo, trang sức xung quanh vùng bị thương để tiếp cận và đánh giá toàn diện vết thương, đặc biệt trong trường hợp bỏng hoặc chấn thương.
- Sau khi đánh giá, cần bảo vệ nạn nhân khỏi môi trường bên ngoài, ví dụ như giữ ấm để tránh sốc nhiệt.
Quy trình ABCDE, mặc dù được trình bày theo các bước tuần tự, thực chất đòi hỏi sự đánh giá linh hoạt và hành động đồng thời. Một người sơ cứu có kỹ năng sẽ liên tục tái đánh giá tình trạng nạn nhân, điều chỉnh cách tiếp cận dựa trên các vấn đề đe dọa tính mạng được xác định. Quá trình lặp đi lặp lại này, cùng với khả năng thực hiện các can thiệp cụ thể (hồi sức tim phổi, kiểm soát chảy máu, nẹp xương), cho thấy sơ cấp cứu hiệu quả không chỉ là một danh sách kiểm tra mà là một kỹ năng tư duy phản biện và phản ứng nhanh. Việc nhấn mạnh vào “không bỏ sót các thông tin quan trọng hoặc các bước” và “nhanh chóng thực hiện trong vòng 2 phút” cho thấy sự cần thiết của cả việc áp dụng có hệ thống và khả năng phán đoán nhanh chóng, thích ứng.
5. Các kỹ thuật sơ cấp cứu khẩn cấp cụ thể
- Hồi sinh tim phổi (CPR) khi ngừng tuần hoàn/hô hấp:
- Đặt nạn nhân nằm ngửa trên nền phẳng, cứng, nới lỏng quần áo và bỏ trang sức trên ngực.
- Khai thông đường thở (nâng cằm, đẩy hàm).
- Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực kết hợp với hà hơi thổi ngạt: Đặt gốc cổ tay lên giữa ngực nạn nhân, giữa các xương sườn, hai bàn tay chồng lên nhau. Dùng sức nặng của thân trên ép vuông góc xuống lồng ngực với độ lún ít nhất 5cm, tần số ít nhất 100 lần/phút. Sau 30 lần ép tim, thực hiện 2 lần hà hơi thổi ngạt (thổi miệng-miệng hoặc miệng-mũi).
- Tiếp tục chu kỳ 30 ép tim: 2 thổi ngạt cho đến khi nạn nhân tự thở được, nhân viên y tế đến, hoặc tim nạn nhân không đập lại sau 30-60 phút.
- Sơ cứu bỏng:
- Nhanh chóng đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm, loại bỏ tác nhân gây bỏng (dập lửa, cởi bỏ quần áo, trang sức trừ loại dính chặt).
- Làm dịu mát vết bỏng bằng cách ngâm rửa vùng bỏng vào nước sạch càng sớm càng tốt (trong vòng 30-60 phút đầu), thời gian ngâm rửa khoảng 15-20 phút đến 30-45 phút hoặc cho đến khi hết đau rát. Tuyệt đối không sử dụng đá lạnh, nước đá lạnh, kem đánh răng, nước mắm hoặc bất kỳ chất lạ nào khác lên vết bỏng.
- Sau khi ngâm rửa, che phủ vết bỏng bằng gạc sạch, vải sạch.
- Bù nước điện giải bằng đường uống (oresol, nước sạch đun sôi để nguội) và giữ ấm cho nạn nhân, đặc biệt là các vùng không bị bỏng. Giảm đau nếu có thể.
- Nhanh chóng vận chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất, nâng cao chi bị bỏng trong khi vận chuyển, đặt tư thế an toàn (nửa nằm nửa ngồi nếu nghi ngờ bỏng hô hấp).
- Sơ cứu gãy xương:
- Cầm máu vết thương bằng băng ép vô trùng, vải hay quần áo sạch.
- Bất động vùng bị thương. Không cố nắn xương hoặc đẩy xương ra phía sau. Nếu được đào tạo, áp nẹp vào mặt trên và dưới vị trí gãy xương, đệm nẹp để giảm khó chịu. Chiều dài nẹp phải đủ dài để bất động chắc khớp trên và dưới ổ gãy.
- Chườm đá bọc trong khăn/vải để hạn chế sưng tấy và giảm đau, không chườm trực tiếp lên da.
- Điều trị sốc: Nếu nạn nhân ngất xỉu hoặc khó thở, đặt nằm xuống mặt phẳng, đầu thấp hơn thân và nâng cao chân nếu có thể.
- Không di chuyển nạn nhân trừ trường hợp cần thiết để tránh tổn thương thêm nặng.
- Đối với gãy xương cột sống: Đặt nạn nhân nằm ngửa trên mặt phẳng cứng, tay chân duỗi thẳng, cố định đầu và cổ để tránh chấn thương nặng hơn. Nới lỏng trang phục, kiểm tra dấu hiệu sinh tồn. Dùng bao cát hoặc gạch chèn hai bên tai để cố định cột sống cổ. Khi vận chuyển, giữ cố định cột sống, không làm gấp hoặc xoắn.
- Sơ cứu ngạt thở/Dị vật đường thở:
- Nếu nạn nhân có thể ho mạnh, khuyến khích họ tiếp tục ho.
- Nếu nạn nhân bị nghẹn và không thể nói, khóc hoặc cười mạnh mẽ, áp dụng cách tiếp cận “năm và năm”:
- Vỗ lưng 5 lần: Đứng sang một bên và ngay phía sau nạn nhân (hoặc quỳ xuống phía sau trẻ em). Đặt một cánh tay ngang ngực để hỗ trợ. Cúi người ở eo để phần thân trên song song với mặt đất. Dùng gót bàn tay vỗ 5 cú dứt khoát giữa hai bả vai.
- Ép bụng 5 lần (Heimlich): Đứng sau nạn nhân, đặt một chân hơi trước chân kia. Nắm chặt một bàn tay và đặt nó ở vị trí hơi trên rốn của nạn nhân. Tay còn lại ôm chặt nắm tay đó. Ấn mạnh và nhanh vào bụng với lực đẩy hướng lên.
- Lặp lại các động tác trên (5 vỗ lưng, 5 ép bụng) cho đến khi dị vật được đánh bật.
- Đối với phụ nữ mang thai hoặc người béo phì, vị trí bàn tay đặt cao hơn một chút (ở đáy xương ức) và ấn mạnh vào ngực.
- Nếu nạn nhân bất tỉnh, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR).
- Sơ cứu ngất xỉu:
- Giữ bình tĩnh, đặt bệnh nhân nằm xuống nhẹ nhàng trên mặt phẳng thoáng khí, đầu thấp hơn thân và nâng cao chân để tăng cường lưu lượng máu lên não.
- Nới lỏng quần áo.
- Kiểm tra hơi thở và mạch đập. Nếu yếu, ngừng thở hoặc không có mạch, tiến hành hồi sức tim phổi cơ bản.
- Không tập trung đông người, không xốc vác bệnh nhân, không “cạo gió”.
- Sơ cứu điện giật:
- Đảm bảo an toàn cho bản thân bằng cách cắt ngay nguồn điện hoặc tách nạn nhân khỏi nguồn điện.
- Lay gọi để kiểm tra mức độ đáp ứng của nạn nhân.
- Để đầu nạn nhân ngửa tối đa, luôn giữ đường thở thông, tránh tụt lưỡi. Kiểm tra và làm sạch đường thở (lấy dị vật trong miệng).
- Kiểm tra nhịp thở, mạch của nạn nhân bằng cách nhìn – nghe – sờ – cảm nhận và bắt mạch.
- Nếu ngừng thở/ngừng tim, tiến hành ép tim ngoài lồng ngực kết hợp với hà hơi thổi ngạt ngay.
- Đưa nạn nhân về tư thế nằm nghiêng an toàn nếu còn thở và không có tổn thương khác (chú ý không di chuyển nếu nghi ngờ tổn thương cột sống).
- Thường xuyên kiểm tra mạch, nhịp thở và các dấu hiệu toàn thân khác.
6. Bước 5: Di chuyển/Vận chuyển nạn nhân an toàn
Chỉ di chuyển/vận chuyển nạn nhân khi thực sự cần thiết và tình trạng đã ổn định, hoặc khi hiện trường không an toàn. Cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện. Trong quá trình vận chuyển, cần duy trì sự an toàn cho nạn nhân, ví dụ: nâng cao chi bị bỏng, đặt nạn nhân ở tư thế an toàn (nửa nằm nửa ngồi nếu nghi ngờ bỏng hô hấp). Khi bác sĩ hoặc đội ngũ y tế chuyên nghiệp đến, người sơ cứu cần hỗ trợ họ đưa người bệnh đến bệnh viện và thông báo cho gia đình, người thân của nạn nhân.
IV. Tổ chức và Quản lý Công tác Sơ Cấp Cứu tại Nơi Làm Việc
Để công tác sơ cấp cứu phát huy hiệu quả tối đa, cần có sự tổ chức và quản lý chặt chẽ, tuân thủ các quy định pháp luật.
A. Yêu cầu đối với hoạt động sơ cấp cứu
Việc bố trí lực lượng và trang bị phương tiện sơ cấp cứu phải dựa trên nhiều yếu tố cụ thể của doanh nghiệp, bao gồm loại hình sản xuất, bản chất của yếu tố nguy hiểm, số lượng người lao động, số lượng ca làm việc, cách bố trí ca làm việc, nguy cơ gây tai nạn có thể xảy ra tại nơi làm việc, và khoảng cách từ nơi làm việc đến cơ sở y tế gần nhất, cũng như tỷ lệ tai nạn lao động (nếu có).
Đối với các vị trí làm việc có sử dụng hóa chất độc hại hoặc chất gây ăn mòn, cần trang bị vòi tắm khẩn cấp và phương tiện rửa mắt tại vị trí dễ tiếp cận trong khu vực làm việc. Các thiết bị này phải được bảo dưỡng theo quy định của nhà sản xuất. Nếu có sử dụng hóa chất nguy hiểm, phải có phiếu an toàn hóa chất bằng tiếng Việt, ghi rõ hướng dẫn sơ cấp cứu, đặt gần túi sơ cấp cứu. Nếu hóa chất có chất giải độc, phải có sẵn chất giải độc và hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt trong túi sơ cấp cứu.
Các thông tin về vị trí, số lượng của túi sơ cấp cứu, trang thiết bị, các phương tiện cấp cứu, phòng hoặc khu vực sơ cấp cứu và danh sách thành viên lực lượng sơ cấp cứu phải được công bố công khai tại các khu vực làm việc để người lao động biết và sử dụng khi cần thiết. Trang thiết bị, phương tiện sơ cấp cứu (bao gồm cả túi sơ cấp cứu) và số lượng người làm công tác sơ cấp cứu phải được định kỳ kiểm tra, rà soát để bảo đảm luôn trong tình trạng sử dụng tốt và phù hợp với các yêu cầu quy định.
B. Quy định về túi sơ cấp cứu và khu vực sơ cấp cứu
1. Số lượng túi sơ cấp cứu
Số lượng túi sơ cấp cứu cần trang bị phụ thuộc vào quy mô khu vực làm việc và số lượng người lao động:
- ≤ 25 người lao động: Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại A.
- Từ 26 – 50 người lao động: Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại B.
- Từ 51 – 150 người lao động: Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại C.
Lưu ý: 01 túi loại B tương đương với 02 túi loại A, và 01 túi loại C tương đương với 02 túi loại B.
2. Vị trí và ký hiệu
Các túi sơ cấp cứu phải được đặt tại khu vực làm việc của người lao động, ở nơi dễ thấy, dễ lấy và có ký hiệu chữ thập. Đối với mỗi mặt bằng, tầng nhà làm việc hoặc bộ phận làm việc cơ động, phải bố trí tối thiểu 01 túi sơ cứu phù hợp.
3. Nội dung túi sơ cấp cứu
Các túi sơ cấp cứu tại nơi làm việc phải có đủ số lượng trang bị dụng cụ tối thiểu cần thiết để sơ cứu theo quy định và không được sử dụng để chứa các vật dụng khác. Danh mục trang bị tối thiểu cho từng loại túi A, B, C được quy định chi tiết như sau :
Lưu ý: Các vật tư từ mục 23 đến 27 (nẹp) cần được cất giữ và bảo quản cùng vị trí với nơi để túi sơ cứu.
4. Khu vực sơ cấp cứu
Đối với các cơ sở có trên 300 người lao động cùng làm việc tập trung trên một mặt bằng, cần bố trí khu vực sơ cấp cứu riêng. Khu vực này phải đủ rộng để đặt cáng cứu thương, có chỗ cho người bị tai nạn lao động nằm, được thông khí, chiếu sáng tốt và có biển hiệu chữ thập. Danh mục trang thiết bị của khu vực sơ cấp cứu bao gồm: túi sơ cấp cứu, bồn rửa tay có đủ nước sạch, giấy lau tay, tạp dề ni lông, tủ lưu giữ hồ sơ, đèn pin, vải/toan sạch, cặp nhiệt độ, giường, gối, chăn, cáng cứng, và xà phòng rửa tay.
C. Huấn luyện sơ cấp cứu
Huấn luyện sơ cấp cứu là yếu tố then chốt để đảm bảo lực lượng phản ứng ban đầu có đủ năng lực và tự tin khi đối mặt với tình huống khẩn cấp.
- Đối tượng huấn luyện: Bao gồm tất cả người lao động (trừ trường hợp đã có Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn vệ sinh lao động) và những người được phân công tham gia lực lượng sơ cấp cứu.
- Nội dung huấn luyện: Chương trình huấn luyện cần bao gồm các nguyên lý cơ bản về sơ cấp cứu tại chỗ, kỹ thuật băng bó vết thương (nguyên tắc, phương tiện, kỹ thuật), kỹ thuật cầm máu tạm thời (nguyên tắc, biện pháp), kỹ thuật cố định gãy xương tạm thời (nguyên tắc, phương tiện), kỹ thuật hồi sinh tim phổi (nhận biết dấu hiệu ngừng tuần hoàn hô hấp, thông thoáng đường thở, hỗ trợ hô hấp, hồi sức tim phổi), xử lý bỏng (đánh giá nguyên nhân, mức độ, cấp cứu tại chỗ), phương pháp vận chuyển nạn nhân an toàn (có cáng và không cáng), các hình thức cấp cứu đặc biệt (điện giật, đuối nước, tai nạn hóa chất), hướng dẫn chung về nội dung và sử dụng túi sơ cứu, và thực hành cho các nội dung trên.
- Thời gian và định kỳ: Đối với đội cứu hộ, sau khi được đào tạo lần đầu 16 giờ, mỗi năm cần được huấn luyện lại 8 giờ. Người được huấn luyện phải ký vào Sổ theo dõi huấn luyện sơ cấp cứu. Chứng chỉ đào tạo sơ cấp cứu có hiệu lực trong vòng 1 năm kể từ ngày cấp.
- Địa điểm huấn luyện: Các khóa đào tạo có thể được tổ chức linh hoạt tùy theo nhu cầu của học viên, tại văn phòng của đơn vị cung cấp dịch vụ hoặc tại nhà máy, xí nghiệp của doanh nghiệp.
Huấn luyện không phải là một sự kiện một lần mà là một quá trình liên tục. Các khóa huấn luyện định kỳ hàng năm đảm bảo rằng các kỹ năng vẫn được duy trì sắc bén và cập nhật, đặc biệt với tính chất năng động của phản ứng khẩn cấp và nguy cơ suy giảm kỹ năng theo thời gian. Yêu cầu pháp lý về đào tạo định kỳ nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì một lực lượng sơ cấp cứu có năng lực và sẵn sàng, tác động trực tiếp đến hiệu quả của phản ứng khẩn cấp và giảm mức độ nghiêm trọng của các sự cố.
D. Bảo quản và kiểm tra vật tư y tế
Việc bảo quản và kiểm tra vật tư y tế trong túi sơ cấp cứu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chúng luôn sẵn sàng và hiệu quả khi cần thiết.
- Kiểm tra định kỳ: Cần kiểm tra thường xuyên tất cả các mặt hàng trong túi sơ cấp cứu để đảm bảo chúng không hết hạn sử dụng và vẫn trong tình trạng tốt.
- Bảo quản đúng cách: Túi sơ cấp cứu và các vật tư cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và dễ tiếp cận. Tránh để bộ dụng cụ ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt, vì điều này có thể làm hỏng các vật tư y tế.
- Không sử dụng cho mục đích khác: Các túi sơ cấp cứu không được sử dụng để chứa các vật dụng khác ngoài vật tư y tế sơ cứu.
- Thay thế và bổ sung: Cần thay thế và bổ sung vật tư kịp thời ngay khi chúng được sử dụng hoặc hết hạn. Đối với các loại thuốc dạng lỏng như thuốc nhỏ mắt, thời gian sử dụng sau khi mở gói sẽ thay đổi và cần được thay thế ít nhất mỗi tháng một lần để tránh nguy hiểm.
Việc quản lý tỉ mỉ các vật tư sơ cấp cứu, bao gồm kiểm tra định kỳ và bảo quản đúng cách, có tầm quan trọng không kém gì việc huấn luyện. Một vật tư hết hạn hoặc bị hỏng sẽ không hiệu quả, có khả năng biến một nỗ lực cứu sống thành vô ích. Chi tiết hoạt động này phản ánh một cam kết sâu sắc hơn của tổ chức đối với an toàn, nơi sự chuẩn bị vượt ra ngoài kiến thức lý thuyết để đến sự sẵn sàng thực tế của tất cả các nguồn lực cần thiết. Điều này đảm bảo rằng khi một trường hợp khẩn cấp xảy ra, các công cụ cũng sẵn sàng như những người phản ứng.
V. Phòng ngừa Tai nạn Lao động và Xây dựng Kế hoạch Ứng phó Khẩn cấp
Sơ cấp cứu là biện pháp ứng phó sau khi tai nạn xảy ra, nhưng việc phòng ngừa và xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp toàn diện là chiến lược hiệu quả nhất để bảo vệ người lao động.
A. Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động
Phòng ngừa chủ động hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn đáng kể so với sơ cấp cứu phản ứng. Trong khi sơ cấp cứu giảm thiểu tác hại tức thì, các chiến lược phòng ngừa mạnh mẽ giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tai nạn, từ đó giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các sự cố.
Các giải pháp phòng ngừa nguy cơ mất an toàn tại nơi làm việc bao gồm:
- Đảm bảo an toàn cho người lao động: Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động phù hợp với từng công việc, đào tạo và huấn luyện về an toàn lao động trước khi vào làm việc và định kỳ hàng năm, nâng cao ý thức an toàn lao động cho người lao động.
- Đảm bảo an toàn cho máy móc thiết bị: Sử dụng máy móc thiết bị có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng, kiểm tra và bảo trì định kỳ, lắp đặt các hệ thống bảo vệ an toàn cho máy móc.
- Đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc: Xây dựng môi trường làm việc an toàn, vệ sinh, có các biện pháp phòng chống ô nhiễm môi trường, giảm thiểu tiếng ồn, bụi bẩn.
- Lập kế hoạch và quy trình sản xuất an toàn: Xây dựng kế hoạch và quy trình sản xuất an toàn để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra theo chuẩn mực.
- Trang bị các thiết bị phòng cháy chữa cháy: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động, trang bị các dụng cụ phù hợp, và huấn luyện cho người lao động về kỹ năng phòng cháy chữa cháy.
- Thường xuyên kiểm tra, giám sát an toàn: Kiểm tra và giám sát các yếu tố nguy cơ mất an toàn trong sản xuất thường xuyên, có biện pháp khắc phục kịp thời.
- Xử lý vi phạm về an toàn lao động: Xử lý nghiêm các vi phạm và khen thưởng những tập thể, cá nhân có thành tích tốt trong công tác an toàn lao động để khuyến khích tuân thủ.
- Chăm sóc sức khỏe cho người lao động: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe và điều trị kịp thời khi có triệu chứng bệnh, có chế độ ăn uống, sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý để duy trì sức khỏe tốt.
Cách tiếp cận an toàn toàn diện này, tích hợp phòng ngừa với chuẩn bị, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn và thúc đẩy văn hóa trách nhiệm, cuối cùng dẫn đến sự bền vững lâu dài hơn và giảm thiểu rủi ro tổng thể.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp
Một kế hoạch ứng phó khẩn cấp hiệu quả là trụ cột của an toàn lao động, giúp doanh nghiệp đối phó với các tình huống bất ngờ một cách có tổ chức. Hệ thống này bao gồm 4 giai đoạn chính: Giảm thiểu, Chuẩn bị, Ứng phó và Phục hồi.
- Giai đoạn giảm thiểu: Tập trung vào các biện pháp dài hạn để giảm thiểu hoặc loại trừ nguy cơ.
- Giai đoạn chuẩn bị: Bao gồm bước lập kế hoạch chuẩn bị cho trường hợp khẩn cấp.
- Giai đoạn ứng phó: Thực hiện các hành động cần thiết khi tình huống khẩn cấp xảy ra.
- Giai đoạn phục hồi: Liên quan đến việc tái thiết tài sản, máy móc bị phá hủy, khôi phục công việc và sửa chữa cơ sở hạ tầng thiết yếu.
Đối với các doanh nghiệp, việc xây dựng kế hoạch hành động khẩn cấp cần lưu ý các nội dung sau:
- Yêu cầu kế hoạch ứng cứu khẩn cấp: Kế hoạch phải đặt mục tiêu phòng ngừa (phát hiện và ngăn chặn nguy cơ sự cố nghiêm trọng) và phục hồi, tái thiết nhanh nhất (khôi phục quy trình sản xuất, nhà xưởng, hệ thống hạ tầng). An toàn của con người phải được đặt lên hàng đầu trong mọi hoạt động ứng cứu.
- Các bước xây dựng kế hoạch:
- Xây dựng đội ngũ ứng phó tình huống khẩn cấp: Cần xây dựng một đội ngũ ứng phó đáng tin cậy và có kỹ năng, bao gồm nhân viên bảo vệ và các cán bộ, nhân viên phụ trách có liên quan. Đội ngũ này nên được lựa chọn và đào tạo cẩn thận để đảm bảo họ có hiểu biết và kinh nghiệm cần thiết.
- Phân chia trách nhiệm và vai trò của từng thành viên: Mỗi thành viên cần biết rõ nhiệm vụ của mình và cách thức thực hiện nó trong trường hợp có tình huống khẩn cấp. Việc phân chia trách nhiệm rõ ràng giúp đảm bảo sự phối hợp và hiệu quả trong quá trình ứng phó.
- Liên lạc, báo cáo và phối hợp trong quá trình ứng phó: Sự liên lạc, báo cáo và phối hợp đóng vai trò quan trọng. Cần có các phương tiện kỹ thuật phù hợp (bộ đàm, loa tay) và các thành viên cần thường xuyên liên lạc để cập nhật tình hình và chia sẻ thông tin quan trọng. Việc phối hợp giúp đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện đồng bộ, hợp lý và hiệu quả.
- Huấn luyện và đào tạo: Cần thực hành sơ cấp cứu y tế, tập thành thạo cách sử dụng các phương tiện thông tin (chuông báo động, còi, điện thoại), biết các địa chỉ liên lạc đến người có khả năng giải quyết sự cố và cơ quan chức năng, và sử dụng dụng cụ phòng hộ cá nhân, thiết bị cứu hộ.
- Quy trình ứng cứu: Quy trình ứng cứu là trình tự các công việc phải làm khi tình huống khẩn cấp xảy ra. Quy trình này được xây dựng dựa trên nguyên tắc cứu hộ cho con người rồi mới đến môi trường và tài sản; ưu tiên cứu hộ ở các vị trí sản xuất chính trước khu vực sản xuất phụ trợ, cứu hộ hồ sơ sổ sách trước nhà xưởng.
Một kế hoạch ứng phó khẩn cấp được xác định rõ ràng, cùng với việc huấn luyện liên tục và giao tiếp rõ ràng, sẽ biến một cuộc khủng hoảng hỗn loạn thành một sự kiện có thể quản lý được. Việc nhấn mạnh “an toàn của con người được đặt lên hàng đầu” và “giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo an toàn cho mọi người” phản ánh sự hiểu biết sâu sắc rằng tính mạng và sức khỏe con người là tối quan trọng. Cách tiếp cận có cấu trúc này không chỉ giảm thiểu tác hại tức thì mà còn tạo điều kiện phục hồi nhanh hơn và hiệu quả hơn, từ đó bảo vệ cả nguồn vốn con người và tài sản của tổ chức.
// https://antoanlaodongvn.com/
Views: 4